1 | GK.00025 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00026 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00027 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00028 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
5 | GK.00029 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
6 | GK.00030 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
7 | GK.00031 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
8 | GK.00031 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
9 | GK.00032 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
10 | GK.00032 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
11 | GK.00033 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
12 | GK.00033 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
13 | GK.00034 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00034 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00035 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00035 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00036 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00036 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00037 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
20 | GK.00037 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
21 | GK.00038 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
22 | GK.00038 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
23 | GK.00039 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
24 | GK.00039 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp (tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
25 | GK.00052 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.00052 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.00053 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.00053 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.00054 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.00054 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00055 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00055 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00056 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00056 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00057 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00057 | Hà Huy Khoát | Toán 7 Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng chủ biên); Nguyễn Huy Đoan (chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00058 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
38 | GK.00058 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
39 | GK.00059 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
40 | GK.00059 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
41 | GK.00060 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
42 | GK.00060 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
43 | GK.00061 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00061 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00062 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00062 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00063 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00063 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00067 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00067 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00068 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00068 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00069 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00069 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00070 | Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00070 | Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00071 | Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00071 | Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00072 | Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.00072 | Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long-Đỗ Thị Minh Chính(Đồng tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.00073 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
62 | GK.00073 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
63 | GK.00074 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
64 | GK.00074 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
65 | GK.00075 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
66 | GK.00075 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
67 | GK.00076 | Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
68 | GK.00076 | Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
69 | GK.00077 | Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
70 | GK.00077 | Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
71 | GK.00078 | Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
72 | GK.00078 | Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Lưu Quang Hiệp(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
73 | GK.00082 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS) | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS)-Nguyễn Thị Côi-Vũ Văn Quân(đồng Chủ biên phần LS)-Đào Ngọc Hưng(Tổng chủ biên phần ĐL) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.00082 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS) | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS)-Nguyễn Thị Côi-Vũ Văn Quân(đồng Chủ biên phần LS)-Đào Ngọc Hưng(Tổng chủ biên phần ĐL) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.00083 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS) | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS)-Nguyễn Thị Côi-Vũ Văn Quân(đồng Chủ biên phần LS)-Đào Ngọc Hưng(Tổng chủ biên phần ĐL) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.00083 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS) | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS)-Nguyễn Thị Côi-Vũ Văn Quân(đồng Chủ biên phần LS)-Đào Ngọc Hưng(Tổng chủ biên phần ĐL) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.00084 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS) | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS)-Nguyễn Thị Côi-Vũ Văn Quân(đồng Chủ biên phần LS)-Đào Ngọc Hưng(Tổng chủ biên phần ĐL) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.00084 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS) | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên LS)-Nghiêm ĐÌnh Vỷ(Tổng vhủ biên cấp THCS phần LS)-Nguyễn Thị Côi-Vũ Văn Quân(đồng Chủ biên phần LS)-Đào Ngọc Hưng(Tổng chủ biên phần ĐL) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.00085 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.00085 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.00086 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.00086 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.00087 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.00087 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.00094 | Bùi mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.00094 | Bùi mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.00095 | Bùi mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.00095 | Bùi mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.00096 | Bùi mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.00096 | Bùi mạnh Hùng | Ngữ văn 8 Tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.00097 | Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên) | Ngữ văn 8 Tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK.00097 | Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên) | Ngữ văn 8 Tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK.00098 | Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên) | Ngữ văn 8 Tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK.00098 | Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên) | Ngữ văn 8 Tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK.00099 | Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên) | Ngữ văn 8 Tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.00099 | Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên) | Ngữ văn 8 Tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi mạnh Hùng(tổng chủ biên). Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.00100 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
98 | GK.00100 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
99 | GK.00101 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
100 | GK.00101 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
101 | GK.00102 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
102 | GK.00102 | Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
103 | GK.00103 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK.00103 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.00104 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK.00104 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK.00105 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK.00105 | Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên phần LS) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK.00106 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK.00106 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GK.00107 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK.00107 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GK.00108 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GK.00108 | Nguyễn Thị Toan(Tổng Chủ biên) | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK.00112 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.00112 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.00113 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.00113 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.00114 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.00114 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công(tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK.00115 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.00115 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.00116 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.00116 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.001161 | Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
126 | GK.001161 | Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
127 | GK.00117 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK.00117 | Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK.00118 | Hoàng Long(tổng chủ biên) | ÂM nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GK.00118 | Hoàng Long(tổng chủ biên) | ÂM nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK.00119 | Hoàng Long(tổng chủ biên) | ÂM nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.00119 | Hoàng Long(tổng chủ biên) | ÂM nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GK.00120 | Hoàng Long(tổng chủ biên) | ÂM nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GK.00120 | Hoàng Long(tổng chủ biên) | ÂM nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long(tổng ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK.00124 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
136 | GK.00124 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
137 | GK.00125 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
138 | GK.00125 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
139 | GK.00126 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
140 | GK.00126 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
141 | GK.00127 | Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Tiếng Anh 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.00127 | Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Tiếng Anh 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.00128 | Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Tiếng Anh 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.00128 | Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Tiếng Anh 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.00129 | Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Tiếng Anh 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GK.00129 | Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Tiếng Anh 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Văn(Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.00145 | Nguyễn Dục Quang | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Báo(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
148 | GK.00145 | Nguyễn Dục Quang | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Báo(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
149 | GK.00146 | Nguyễn Dục Quang | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Báo(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
150 | GK.00146 | Nguyễn Dục Quang | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Báo(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
151 | GK.00147 | Nguyễn Dục Quang | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Báo(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
152 | GK.00147 | Nguyễn Dục Quang | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Báo(Tổng chủ biên kim chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
153 | GK.00160 | Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
154 | GK.00160 | Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
155 | GK.00161 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
156 | GK.00162 | Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
157 | GK.00162 | Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
158 | GK.00178 | Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GK.00178 | Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | GK.00179 | Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | GK.00179 | Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GK.00180 | Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.00180 | Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |