1 | SGV.00020 | Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim Chủ biên) | Sách giáo viên GDTC: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim Chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
2 | SGV.00021 | Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim Chủ biên) | Sách giáo viên GDTC: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc(Tổng chủ biên kim Chủ biên) | NXB Đại học sư phạm | 2024 |
3 | SGV.00022 | Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | SGV HĐTN, HN: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
4 | SGV.00023 | Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | SGV HĐTN, HN: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang(Tổng chủ biên) | NXB Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
5 | SGV.00024 | Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên) | SGV Công nghệ: Mô đun Chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên). Mô đun Chế biến thực phẩm | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | SGV.00025 | Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên) | SGV Công nghệ(mô đun trồng cây ăn quả): Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b). SGV Công nghệ(mô đun trồng cây ăn quả) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | SGV.00030 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ N Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b) Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
8 | SGV.00031 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ N Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b) Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
9 | SGV.00032 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
10 | SGV.00033 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
11 | SGV.00034 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2021 |
12 | SGV.00036 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | . | . |
13 | SGV.00037 | | Tin học 6(kết nối tri thức): Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | SGV.00038 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục VN | 2021 |
15 | SGV.00039 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
16 | SGV.00040 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
17 | SGV.00041 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
18 | SGV.00042 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
19 | SGV.00043 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2021 |
20 | SGV.00044 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
21 | SGV.00046 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục VN | 2022 |
22 | SGV.00047 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | SGV.00048 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Dương Anh Tuấn,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | SGV.00049 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn ( tổng Ch.b), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Khánh,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
25 | SGV.00050 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn ( tổng Ch.b), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Khánh,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
26 | SGV.00051 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn ( tổng Ch.b), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Khánh,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
27 | SGV.00054 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | SGV.00055 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục VN | 2022 |
29 | SGV.00056 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
30 | SGV.00057 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Lê Minh Châu. | Giáo dục VN | 2003 |
31 | SGV.00058 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
32 | SGV.00060 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | SGV.00061 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
34 | SGV.00077 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | SGV.00078 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |